Truy xuất
Tra cứu văn bằng
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Điểm LT | Điểm TH | Số hiệu | Số vào sổ | Ngày cấp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Thị Mỹ Dy | 29/01/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 9 | 5 | A 002465 | ĐHKH2024-11CNTTCB0538 | 22/11/2024 |
2 | Lê Đỗ Như Ý | 14/08/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 10 | A 002464 | ĐHKH2024-11CNTTCB0537 | 22/11/2024 |
3 | Trịnh Văn Vàng | 16/12/2003 | Phú Yên | Nam | 6 | 5 | A 002463 | ĐHKH2024-11CNTTCB0536 | 22/11/2024 |
4 | Võ Trần Khánh Vân | 15/01/2003 | Khánh Hòa | N? | 8 | 8 | A 002462 | ĐHKH2024-11CNTTCB0535 | 22/11/2024 |
5 | Nguyễn Trần Khánh Vân | 10/01/2004 | Khánh Hòa | N? | 10 | 9 | A 002461 | ĐHKH2024-11CNTTCB0534 | 22/11/2024 |
6 | Lê Ngọc Cát Tường | 21/08/2001 | Khánh Hòa | N? | 6 | 6 | A 002460 | ĐHKH2024-11CNTTCB0533 | 22/11/2024 |
7 | Huỳnh Thanh Trúc | 27/06/2003 | Khánh Hòa | N? | 10 | 7 | A 002459 | ĐHKH2024-11CNTTCB0532 | 22/11/2024 |
8 | Dương Thùy Trinh | 29/12/2003 | Phú Yên | N? | 9 | 9 | A 002458 | ĐHKH2024-11CNTTCB0531 | 22/11/2024 |
9 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 22/08/2003 | Phú Yên | N? | 10 | 9 | A 002457 | ĐHKH2024-11CNTTCB0530 | 22/11/2024 |
10 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 22/09/2003 | Khánh Hòa | N? | 8 | 7 | A 002456 | ĐHKH2024-11CNTTCB0529 | 22/11/2024 |
11 | Nguyễn Thị Huyền Trâm | 27/02/2001 | Quảng Ngãi | N? | 10 | 9 | A 002455 | ĐHKH2024-11CNTTCB0528 | 22/11/2024 |
12 | Nguyễn Nữ Quỳnh Trâm | 30/07/2003 | Khánh Hòa | N? | 9 | 6 | A 002454 | ĐHKH2024-11CNTTCB0527 | 22/11/2024 |
13 | Võ Thanh Trà | 17/05/2004 | Phú Yên | N? | 10 | 10 | A 002453 | ĐHKH2024-11CNTTCB0526 | 22/11/2024 |
14 | Trần Trung Toàn | 04/04/2003 | Khánh Hòa | Nam | 8 | 10 | A 002452 | ĐHKH2024-11CNTTCB0525 | 22/11/2024 |
15 | Võ Thị Ngọc Thúy | 01/12/2003 | Khánh Hòa | N? | 8 | 8 | A 002451 | ĐHKH2024-11CNTTCB0524 | 22/11/2024 |
16 | Phạm Huỳnh Ngọc Thương | 06/07/2002 | Khánh Hòa | N? | 9 | 8 | A 002450 | ĐHKH2024-11CNTTCB0523 | 22/11/2024 |
17 | Võ Hoài Bảo Thư | 18/10/2003 | Khánh Hòa | N? | 9 | 5 | A 002449 | ĐHKH2024-11CNTTCB0522 | 22/11/2024 |
18 | Trần Thanh Anh Thư | 07/03/2003 | Khánh Hòa | N? | 7 | 8 | A 002448 | ĐHKH2024-11CNTTCB0521 | 22/11/2024 |
19 | Phạm Tú Anh Thư | 26/10/2003 | Khánh Hòa | N? | 6 | 6 | A 002447 | ĐHKH2024-11CNTTCB0520 | 22/11/2024 |
20 | Nguyễn Hoàng Anh Thư | 08/01/2003 | Khánh Hòa | N? | 5 | 8 | A 002446 | ĐHKH2024-11CNTTCB0519 | 22/11/2024 |