Truy xuất
Tra cứu văn bằng
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Điểm LT | Điểm TH | Số hiệu | Số vào sổ | Ngày cấp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Châu Hải Yến | 20/10/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 9.5 | A 002661 | ĐHKH2025-05CNTTCB0124 | 02/06/2025 |
2 | Nguyễn Phương Yến | 06/04/2001 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 7.5 | A 002660 | ĐHKH2025-05CNTTCB0123 | 02/06/2025 |
3 | Lê Thanh Như Ý | 20/06/2000 | Khánh Hòa | Nữ | 8.75 | 7.5 | A 002659 | ĐHKH2025-05CNTTCB0122 | 02/06/2025 |
4 | Lý Thục Uyên | 09/07/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 7 | A 002658 | ĐHKH2025-05CNTTCB0121 | 02/06/2025 |
5 | Nguyễn Mai Trinh | 14/01/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 6.5 | 9 | A 002657 | ĐHKH2025-05CNTTCB0120 | 02/06/2025 |
6 | Nguyễn Thị Hà Trang | 19/05/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 7.5 | 8.5 | A 002656 | ĐHKH2025-05CNTTCB0119 | 02/06/2025 |
7 | Nguyễn Thanh Trà | 30/05/2003 | Bình Định | Nữ | 5.25 | 8 | A 002655 | ĐHKH2025-05CNTTCB0118 | 02/06/2025 |
8 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 24/02/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 9.25 | A 002654 | ĐHKH2025-05CNTTCB0117 | 02/06/2025 |
9 | Lê Thị Kim Thùy | 05/03/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 7 | 10 | A 002653 | ĐHKH2025-05CNTTCB0116 | 02/06/2025 |
10 | Lê Phú Thuận | 29/02/2004 | Phú Yên | Nam | 6.75 | 5.5 | A 002652 | ĐHKH2025-05CNTTCB0115 | 02/06/2025 |
11 | Đặng Thị Anh Thư | 21/11/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 9.5 | 9.75 | A 002651 | ĐHKH2025-05CNTTCB0114 | 02/06/2025 |
12 | Nguyễn Hữu Bửu Thiên | 12/03/2003 | Khánh Hòa | Nam | 5.5 | 10 | A 002650 | ĐHKH2025-05CNTTCB0113 | 02/06/2025 |
13 | Nguyễn Hữu Thế | 23/04/2002 | Khánh Hòa | Nam | 7 | 9 | A 002649 | ĐHKH2025-05CNTTCB0112 | 02/06/2025 |
14 | Lê Ngọc Thảo | 03/06/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5 | A 002648 | ĐHKH2025-05CNTTCB0111 | 02/06/2025 |
15 | Nguyễn Thanh Tâm | 08/10/2003 | Khánh Hòa | Nữ | 5.25 | 5.25 | A 002647 | ĐHKH2025-05CNTTCB0110 | 02/06/2025 |
16 | Đặng Như Quỳnh | 27/09/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 9.75 | 9.75 | A 002646 | ĐHKH2025-05CNTTCB0109 | 02/06/2025 |
17 | Nguyễn Ngọc Quốc | 23/05/2004 | Khánh Hòa | Nam | 5 | 7 | A 002645 | ĐHKH2025-05CNTTCB0108 | 02/06/2025 |
18 | Nguyễn Hồ Phương Oanh | 08/02/2004 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nữ | 9 | 10 | A 002644 | ĐHKH2025-05CNTTCB0107 | 02/06/2025 |
19 | Nguyễn Quỳnh Như | 27/02/2006 | Khánh Hòa | Nữ | 5.75 | 8.5 | A 002643 | ĐHKH2025-05CNTTCB0106 | 02/06/2025 |
20 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | 19/04/2004 | Khánh Hòa | Nữ | 10 | 10 | A 002642 | ĐHKH2025-05CNTTCB0105 | 02/06/2025 |